Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fly poison


noun
all parts of plant are highly toxic;
bulb pounded and used as a fly poison;
sometimes placed in subfamily Melanthiaceae
Syn:
Amianthum muscaetoxicum, Amianthum muscitoxicum
Hypernyms:
liliaceous plant
Member Holonyms:
Amianthum, genus Amianthum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.